Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Kumano

Cập nhật 05/07/2024 04:10
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thị trấn Kiho Sông Shingu Sông Nachi Onodani 0.29 1.40 2.10 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Shingu Sông Itaya Tokoroyama 0.51 2.00 2.70 3.00 3.50 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Ido Ido 0.39 3.20 3.70 - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Mihama Sông Shihara Shiharajiri 0.24 1.30 1.80 - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Mihama Sông Shihara Shihara 0.65 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Shihara Sông Ubuta Ao Omae -0.09 1.03 1.85 2.17 2.62 川の防災情報グラフ
Thị trấn Mihama Sông Oroshi Atawa 0.58 1.50 2.50 - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Kiho Sông Konouchi Kawahara 0.42 0.75 1.15 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Shingu Sông Itaya Kogawaguchi 3.41 - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Kiho Sông Shingu Sông Kumano Asari (1.52) 8.90 11.90 13.70 14.70 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Shingu Sông Omata Asuka 0.85 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Kumano Sông Shihara Sông Ubuta Yada 0.05 - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Mihama Sông Ichiki Sông Ichiki Kamiichigi 1.65 - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Kiho Sông Shingu Sông Kumano Narukawa (MLIT) 0.78 2.90 4.50 6.80 7.70 川の防災情報グラフ
Thị trấn Kiho Sông Shingu Sông Onodani Takaoka (MLIT) 0.79 2.00 3.10 3.84 - 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie