Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Suzuka

Cập nhật 04/28/2024 13:20
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thành phố Kameyama Sông Suzuka Shinjo (0.16) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Kameyama Sông Suzuka Sông Anraku Hempoji (-0.39) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Horikiri Isoyama (1.59) 3.30 3.30 3.30 3.30 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Nakano Miyake (-0.02) 1.00 2.20 3.00 3.70 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Nakano Ishimaru (2.07) 2.80 3.80 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Nakano Akinaga (3.36) 3.80 4.36 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Suzuka Sông Muku Kawai (-0.15) 1.07 1.34 1.34 1.61 川の防災情報グラフ
Thành phố Kameyama Sông Suzuka Sông Suzuka Kameyama (MLIT) 0.66 2.70 3.40 3.40 4.40 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Suzuka Sông Suzuka Nakatomida (MLIT) 0.63 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Suzuka Sông Suzuka Sông Suzuka Takaoka (MLIT) -0.10 2.50 3.60 3.60 4.40 川の防災情報グラフ
Thành phố Kameyama Sông Suzuka Sông Anraku Kawasaki (MLIT) -0.99 0.10 0.50 1.00 1.70 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie