Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Yokkaichi

Cập nhật 04/28/2024 08:40
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thành phố Yokkaichi Sông Asake Matsutera (-1.89) 1.20 1.70 2.07 2.63 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Kaizo Mitachi (-0.02) 0.95 1.78 1.78 2.09 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Kaizo Shimizu (-0.94) 0.42 1.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Kaizo Suenaga (1.48) 2.58 3.85 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Mitaki Noda (-2.32) -0.84 -0.25 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Mitaki Nishimachi (-0.56) 1.21 1.55 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Tenpaku Hinaga (0.00) 0.82 1.12 1.12 1.72 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Asake Komaki (0.22) 1.15 2.09 2.09 2.53 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Mitaki Takatsuno (-0.33) 1.47 2.40 2.40 3.00 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Tenpaku Sông Kabake Akahori (-0.10) 1.50 2.00 2.00 2.34 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Yonai Shirasuka (0.25) 1.00 1.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Suzuka Sông Utsube Dogayama (-0.14) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Asake Sông Asake Minami Fukusaki (0.36) 2.13 2.51 2.51 3.01 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Suzuka Sông Suzuka (sông nhánh) Minamikawa (MLIT) -0.47 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Yokkaichi Sông Suzuka Sông Utsube Kawarada (MLIT) -0.26 1.10 1.90 1.90 2.50 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie