Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Tsu

Cập nhật 04/29/2024 01:10
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thành phố Tsu Sông Tanaka Kuchino (1.70) 3.20 4.20 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Shitomo Imai (3.37) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Isshiki (0.41) 2.30 2.80 2.80 3.24 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Kanonji (1.58) 3.00 3.45 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Sông Anakura Minami Koyama (0.37) 1.90 2.30 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ai Fujikata (1.10) 2.18 2.70 3.83 4.37 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Shimogaito 0.37 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Motokonishi (0.81) 1.92 2.82 2.82 2.82 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Nagano Shimo Inaba (0.59) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Sakakibara Sakakibara (0.14) 2.10 2.90 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Takehara (-0.20) 2.09 2.39 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Hatemata Shimonokawa (-0.31) 1.95 2.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Iwata Sông Iwata Noda (Tsu) (0.06) 1.20 1.78 1.78 1.78 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ai Sông Tenjjin Takajaya (0.15) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Shitomo Sông Yoko Kurimakogawa (1.55) 1.72 1.85 2.19 2.19 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Sông Minoya Nagaoka (0.21) 1.10 1.32 2.16 2.50 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Shitomo Sông Shitomo Isshindenhirano (1.29) 2.98 3.15 3.42 3.75 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Ano Sông Ano Kitakouji (1.71) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Kumozu Onogi (MLIT) 0.77 4.00 4.70 4.80 5.10 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Kumozu Cầu Sugase (MLIT) -0.10 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Haze Cầu Shimokawara (MLIT) 0.74 1.70 2.20 2.20 3.40 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Kumozu Sông Nagano Cầu Nyuda (MLIT) -0.19 1.60 2.00 2.70 3.20 川の防災情報グラフ
Thành phố Tsu Sông Yodo Sông Nabari Tarou (MLIT) 0.64 - - - - 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie