Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Matsusaka

Cập nhật 04/28/2024 03:20
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Mori (-2.48) 5.00 5.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Miyamae (0.45) 5.00 7.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Kayumi (0.99) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Taki Sông Kushida Shimoizue (0.89) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Meiwa Sông Kushida Sông Harai Koyabu (0.47) 1.50 2.20 - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Odai Sông Miya Nanaho (0.56) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Miwatari Sông Todo Matsugasaki (0.37) 1.65 1.75 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Sakanai Yazu (-0.39) 2.00 2.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Sakanai Sotogomagari (-2.01) -0.25 0.29 1.03 2.10 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kongo Otsu (0.05) 0.60 1.20 1.20 1.50 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kongo Sông Zeze Sông Kongo (-0.25) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Meiwa Sông Sasabue Yukube (0.30) 1.46 2.00 2.00 2.15 川の防災情報グラフ
Thành phố Ise Sông Ohori Cầu mới Ohorigawa (1.17) 2.40 2.50 2.50 3.11 川の防災情報グラフ
Thị trấn Meiwa Sông Sasabue Katsumi (0.31) 0.80 1.36 - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Odai Sông Miya Dainichigura (2.07) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Odai Sông Miya Sông Yamatotani Yamatodani (0.14) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Odai Sông Miya Myozu (2.69) - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Odai Sông Miya Sông Miya Iwai (2.08) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kumozu Sông Nakamura Yaoroshi (0.31) 2.10 2.90 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kumozu Onoe -- 3.00 3.70 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kongo Sông Atago Miyamachi (0.08) 1.11 1.56 1.56 2.04 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kongo Sông Nakosu Cầu Otsunakosu (0.07) 0.73 1.55 1.55 1.67 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Miwatari Sông Miwatari Ureshino Tamura (0.31) 1.79 2.39 2.59 2.99 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Ao Sông Ao Kasamatsu (0.76) 1.47 1.47 1.75 1.93 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Miwatari Sông Todo Imura (0.14) 1.09 1.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kumozu Sông Kumozu Cầu Kumozu (MLIT) 1.31 3.00 3.70 5.00 5.40 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kumozu Sông Kumozu Maide (MLIT) 0.55 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kumozu Sông Nakamura Cầu Shimada (MLIT) 0.55 1.50 2.30 2.50 2.80 川の防災情報グラフ
Thị trấn Taki Sông Kushida Sông Kushida Ryogun (MLIT) 0.34 3.00 3.50 5.80 6.70 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Kushida Đập thủy lợi Kushida (MLIT) 2.08 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Kushida Cầu Kushida 0.01 3.00 3.50 4.70 5.10 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Kushida Tabiki (MLIT) 0.25 - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Taki Sông Kushida Sông Kushida Tsuru (MLIT) -- - - - - 川の防災情報グラフ
Thị trấn Taki Sông Kushida Sông Sana Cầu Nishiyama (MLIT) 0.51 1.60 2.00 2.70 3.20 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Hachisu Sangenya (MLIT) 1.27 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Hachisu Shiogase (MLIT) 4.75 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Matsusaka Sông Kushida Sông Aota Aoda (MLIT) 0.17 - - - - 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie